непримиримый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непримиримый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprimirímyj |
khoa học | neprimirimyj |
Anh | neprimirimy |
Đức | neprimirimy |
Việt | neprimirimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнепримиримый
- Không khoan nhượng, không nhân nhượng, không hòa hoãn, thẳng tay, thẳng thừng; (ожесточённый) gay gắt, quyết liệt.
- непримиримый враг — kẻ thù không thể khoan nhượng (không thể nhân nhượng, không thể hòa hoãn)
- непримиримые противоречия — những mâu thuẫn gay gắt (quyết liệt)
Tham khảo
sửa- "непримиримый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)