Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непривычный

  1. (новый, чуждый для кого-л. ) không quen [thuộc], mới lạ, lạ lùng.
    непривычная обстановка — hoàn cảnh không quen thuộc (lạ lùng, mới lạ)
  2. (о человеке) bỡ ngỡ, ngỡ ngàng, không quen việc, không quen tay, thiếu kinh nghiệm.
    непривычный к делу — bỡ ngỡ (ngỡ ngàng) với công việc, không quen việc

Tham khảo sửa