Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛn˧˧ taj˧˧kwɛŋ˧˥ taj˧˥wɛŋ˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛn˧˥ taj˧˥kwɛn˧˥˧ taj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

quen tay

  1. Thạo việc do làm nhiều.
    Khâu đã quen tay.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa