неполадки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неполадки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepoládki |
khoa học | nepoladki |
Anh | nepoladki |
Đức | nepoladki |
Việt | nepolađki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=неполадк}} неполадки số nhiều (,(ед. неполадка ж.) разг.)
- (Sự) Rối loạn, lộn xộn, lủng củng; (в работе машины) [sự] trục trặc, hỏng hóc, hư hỏng, hỏng.
- организационные неполадки — những lộn xộn (lủng củng, rối loạn) về mặt tổ chức
- (ссоры, нелады) [sự] bất hòa, lủng củng, va chạm, hiểu lầm, cãi cọ, lục đục.
Tham khảo
sửa- "неполадки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)