непоколебимый
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từSửa đổi
непоколебимый
- Không lay chuyển được, không lay chuyển nổi; (стойкий) bền vững, vững chắc, vững vàng, kiên định, sắt đá.
- непоколебимая воля — ý chí sắt đá (không lay chuyển được)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)