непоколебимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của непоколебимый
Tính từ
sửaнепоколебимый
- Không lay chuyển được, không lay chuyển nổi; (стойкий) bền vững, vững chắc, vững vàng, kiên định, sắt đá.
- непоколебимая воля — ý chí sắt đá (không lay chuyển được)
Tham khảo
sửa- "непоколебимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)