Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непартийный

  1. (не состоящий в партии) ngoài đảng, không đảng phái.
  2. (несовместимый со званием члена партии) phi đảng, không xứng đáng với danh hiệu đảng viên.
    непартийное поведение — tư cách phi đảng (không xứng đáng với danh hiệu đảng viên)

Tham khảo sửa