непартийный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của непартийный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepartíjnyj |
khoa học | nepartijnyj |
Anh | nepartiny |
Đức | nepartiny |
Việt | nepartiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
непартийный
- (не состоящий в партии) ngoài đảng, không đảng phái.
- (несовместимый со званием члена партии) phi đảng, không xứng đáng với danh hiệu đảng viên.
- непартийное поведение — tư cách phi đảng (không xứng đáng với danh hiệu đảng viên)
Tham khảo sửa
- "непартийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)