Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неопрятный

  1. (неаккуратный) không chỉnh tề, ăn mặc cẩu thả
  2. (неряшливый) lôi thôi, lếch thếch, lôi thôi lếch thếch, lôi thôi lốc thốc, luộm thuộm, lùi xùi, lúi xùi
  3. (нечистоплотный) bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ bẩn, nhơ nhớp.
    неопрятный костюм — quần áo luộm thuộm (không chỉnh tề, lôi thôi)
    неопрятный вид — vẻ ngoài lôi thôi (lếch thếch, lôi thôi lốc thốc)
    неопрятный ребёнок — đứa bé bẩn thỉu (nhơ bẩn)

Tham khảo sửa