неметь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemét' |
khoa học | nemet' |
Anh | nemet |
Đức | nemet |
Việt | nemet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнеметь Thể chưa hoàn thành
- (Bị) Câm; перен. lặng người đi, ngây người, đớ người ra.
- онеметь о изумления — lặng người đi vì kinh ngạc
- (цепенеть, конченеть) [bị] cóng, tê, dại đi.
- пальцы неметьют от холода — những ngón tay lạnh cóng
Tham khảo
sửa- "неметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)