немедленно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немедленно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemédlenno |
khoa học | nemedlenno |
Anh | nemedlenno |
Đức | nemedlenno |
Việt | nemeđlenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнемедленно
- Lập tức, tức thì, tức khắc, ngay lập tức, ngay tức thì, ngay tức khắc, liền, ngay; (тот час) ngay lúc đó.
Tham khảo
sửa- "немедленно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)