нелепность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нелепность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nelépnost' |
khoa học | nelepnost' |
Anh | nelepnost |
Đức | nelepnost |
Việt | nelepnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнелепность gc
- (Sự, tính chất) Vô nghĩa, vô lý; (несуразность) [sự, tính chât] phi lý, lố bịch, nhảm nhí xằng bậy, cuồng dại, bậy bạ.
- (посткпок) [điều, hành động] vô nghĩa, vô lý, phi lý, lố bịch
- (высказыванное) [lời, điều] nói nhảm, nói bậy, nói nhăng, nhảm nhí, xằng bậy.
- какая нелепност! — vô lý biết bao!, phi lý làm sao!, thật là lố bịch!
Tham khảo
sửa- "нелепность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)