Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

нелепность gc

  1. (Sự, tính chất) Vô nghĩa, vô lý; (несуразность) [sự, tính chât] phi lý, lố bịch, nhảm nhí xằng bậy, cuồng dại, bậy bạ.
  2. (посткпок) [điều, hành động] vô nghĩa, vô lý, phi lý, lố bịch
  3. (высказыванное) [lời, điều] nói nhảm, nói bậy, nói nhăng, nhảm nhí, xằng bậy.
    какая нелепност! — vô lý biết bao!, phi lý làm sao!, thật là lố bịch!

Tham khảo

sửa