Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неиспытанный

  1. (непроверенный) chưa được thử, chưa được thử thách.
  2. (непережитый) chưa trải qua, chưa gặp phải, chưa nếm mùi..., chưa thể nghiệm.

Tham khảo

sửa