неиспытанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неиспытанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neispýtannyj |
khoa học | neispytannyj |
Anh | neispytanny |
Đức | neispytanny |
Việt | neixpytanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеиспытанный
- (непроверенный) chưa được thử, chưa được thử thách.
- (непережитый) chưa trải qua, chưa gặp phải, chưa nếm mùi..., chưa thể nghiệm.
Tham khảo
sửa- "неиспытанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)