Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неисправный

  1. Hư hỏng, hỏng, trục trặc, không dùng được.
    машина неисправныйа — xe ô tô bị hỏng (bị pan, ăn banh)
  2. (неаккератный) lơ là, trễ nải, không chu đáo, không đúng hẹn, cù nhầy.
    неисправный плательщик — người trả tiền trễ nải (không đúng hẹn, cù nhầy), kẻ trây nợ

Tham khảo

sửa