незначительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

незначительный

  1. (небольшой) nhỏ, , ít, mọn, nhỏ bé, ít ỏi.
    незначительная сумма денег — món tiền nhỏ, số tiền ít
  2. (маловажный) nhỏ, nhỏ mọn, không đáng kể, không quan trọng.
    незначительный повод — [cái] cớ nhỏ, nguyên cớ nhỏ mọn, duyên cớ không đáng kể

Tham khảo

sửa