незначительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của незначительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neznačítel'nyj |
khoa học | neznačitel'nyj |
Anh | neznachitelny |
Đức | nesnatschitelny |
Việt | nednatritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнезначительный
- (небольшой) nhỏ, bé, ít, mọn, nhỏ bé, ít ỏi.
- незначительная сумма денег — món tiền nhỏ, số tiền ít
- (маловажный) nhỏ, nhỏ mọn, không đáng kể, không quan trọng.
- незначительный повод — [cái] cớ nhỏ, nguyên cớ nhỏ mọn, duyên cớ không đáng kể
Tham khảo
sửa- "незначительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)