нездоровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нездоровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezdoróvyj |
khoa học | nezdorovyj |
Anh | nezdorovy |
Đức | nesdorowy |
Việt | nedđorovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнездоровый
- (болезненный) ốm yếu, bệnh hoạn, òi ọp, hay đau yếu, không khỏe mạnh.
- (вредный) có hại cho sức khỏe, độc, độc địa, không lành.
- нездоровый климат — khí hậu độc địa
- кратк. ф.: — нездоров — [bị] ốm
- он нездоров — anh ấy [bị] ốm, ông ta khó ở, cụ ấy thấy mệt
- (перен.) (ненормальный) không lành mạnh, bệnh hoạn.
Tham khảo
sửa- "нездоровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)