Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нездоровый

  1. (болезненный) ốm yếu, bệnh hoạn, òi ọp, hay đau yếu, không khỏe mạnh.
  2. (вредный) có hại cho sức khỏe, độc, độc địa, không lành.
    нездоровый климат — khí hậu độc địa
    кратк. ф.: нездоров — [bị] ốm
    он нездоров — anh ấy [bị] ốm, ông ta khó ở, cụ ấy thấy mệt
  3. (перен.) (ненормальный) không lành mạnh, bệnh hoạn.

Tham khảo sửa