Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

незачем

  1. Không việc gì phải, chẳng cầnphải, không cần thiết phải, chẳng tội gì , bất tất, hơi đâu .
    мне незачем идти туда — tôi chẳng (không) việc gì phải đi đến đấy, tớ hơi đâu mà tới đó

Tham khảo sửa