незамысловатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của незамысловатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezamyslovátyj |
khoa học | nezamyslovatyj |
Anh | nezamyslovaty |
Đức | nesamyslowaty |
Việt | nedamyxlovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнезамысловатый (thông tục)
- Giản đơn, đơn giản, đơn sơ; (простоватый) mộc mạc, chất phác.
- незамысловатое углощение — bữa thết đãi đơn sơ (đạm bạc, sơ sài, thanh đạm)
- незамысловатый узор — đường vân hoa giản đơn
Tham khảo
sửa- "незамысловатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)