незаинтересованный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

незаинтересованный

  1. (не проявляющий интереса) không quan tâm, không thiết tha, dửng dưng.
  2. (бескорыстный) vô tư, không tư lợi.

Tham khảo

sửa