недодавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недодавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedodavát' |
khoa học | nedodavat' |
Anh | nedodavat |
Đức | nedodawat |
Việt | neđođavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнедодавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: недодать))
- (Д, В, Р) trả nộp không đủ, nộp thiếu
- (недоплачивать) trả không đủ, trả thiếu.
- (В, Р) (изготовлять меньше, чем требуется) làm hụt mức, sản xuất không đủ mức.
Tham khảo
sửa- "недодавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)