Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

недодавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: недодать))

  1. (Д, В, Р) trả nộp không đủ, nộp thiếu
  2. (недоплачивать) trả không đủ, trả thiếu.
  3. (В, Р) (изготовлять меньше, чем требуется) làm hụt mức, sản xuất không đủ mức.

Tham khảo sửa