начитанный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của начитанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načítannyj |
khoa học | načitannyj |
Anh | nachitanny |
Đức | natschitanny |
Việt | natritanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
начитанный
Tham khảo sửa
- "начитанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)