научить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của научить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naučít' |
khoa học | naučit' |
Anh | nauchit |
Đức | nautschit |
Việt | nautrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаучить Thể chưa hoàn thành
- (В, Д, В + инф. ) dạy [được].
- научить читать — dạy đọc [được]
- научить ремеслу — dạy [được] nghề thủ công
- (В) (thông tục) (подговорить делать что-л. ) xui, xúi, giục, xúi bẩy, xúc xiểm.
- (В) (убедить в чём-л. ) làm cho tin, dạy, cho thấy.
Tham khảo
sửa- "научить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)