Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

натаскать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, Р) mang đến, xách đến, kéo đến, vác đến, gánh đến, khiêng đến, khuân đến.
  2. (В) (thông tục) :
    натаскать к экзамену — dạy thúc... để thi, dạy kèm... để chuẩn bị thi

Tham khảo

sửa