насупиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насупиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasúpit'sja |
khoa học | nasupit'sja |
Anh | nasupitsya |
Đức | nasupitsja |
Việt | naxupitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнасупиться Thể chưa hoàn thành
- (принять суровый вид) nghiêm mặt lại, cau mặt, cau có.
- (сдвинуться - о бровях) cau lại, nhau lại, chau lại.
Tham khảo
sửa- "насупиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)