Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

насупиться Thể chưa hoàn thành

  1. (принять суровый вид) nghiêm mặt lại, cau mặt, cau có.
  2. (сдвинуться - о бровях) cau lại, nhau lại, chau lại.

Tham khảo

sửa