наседать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наседать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasedát' |
khoa học | nasedat' |
Anh | nasedat |
Đức | nasedat |
Việt | naxeđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаседать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насеть) ‚(на В)
- (оседая, скапливаться) lắng, đọng, lắng đọng, bám vào.
- (thông tục)(наваливаться) đè xuống; перен. — (требовать) kỳ kèo xin, nằng nặc đòi
- тк. несов. (thông tục) — (наступать, теснить) — đánh lấn, lấn ép, nống
Tham khảo
sửa- "наседать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)