Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

насвистывать Thể chưa hoàn thành

  1. Huýt gió, thổi sáo miệng.
    насвистывать марш — huýt gió [điệu] hành khúc
  2. (о птицах) hót.

Tham khảo

sửa