Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huýt gió
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwit
˧˥
zɔ
˧˥
hwḭt
˩˧
jɔ̰
˩˧
hwɨt
˧˥
jɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwit
˩˩
ɟɔ
˩˩
hwḭt
˩˧
ɟɔ̰
˩˧
Động từ
sửa
huýt gió
Thổi
sáo
miệng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
whistle
Tham khảo
sửa
"
huýt gió
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)