нарядный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narjádnyj |
khoa học | narjadnyj |
Anh | naryadny |
Đức | narjadny |
Việt | nariađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнарядный
- Ăn mặc đẹp, đỏm đang, đỏm dáng, diện; (празднично убранный) [được] trang trí lộng lẫy, trang hoàng đẹp đẽ.
- нарядное платье — [cái] áo dài đẹp, áo diện, bộ cánh (разг.)
- нарядная девушка — cô gái mặc đẹp, thiếu nữ đỏm đang
Tham khảo
sửa- "нарядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)