нарубить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narubít' |
khoa học | narubit' |
Anh | narubit |
Đức | narubit |
Việt | narubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнарубить Hoàn thành (,(В, Р))
- (срубить в каком-л. количестве) chặt [nhiều], đốn [nhiều], đẵn [nhiều]
- (рубя, приготовить) băm, vằm chặt, đẵn, đốn.
- нарубить капусты для соления — băm bắp cải để muối
- (вырубить) khía, đẽo, vạc.
Tham khảo
sửa- "нарубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)