налегке
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налегке
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalegké |
khoa học | nalegke |
Anh | nalegke |
Đức | nalegke |
Việt | nalegce |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaналегке
- (без) багажа) không mang hành lý, đi người không.
- путешествовать налегке — đi du lịch không mang hành lý theo
- (в лёгкой одежде) mặc phong phanh, mặc quần áo mỏng.
Tham khảo
sửa- "налегке", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)