phong phanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ fajŋ˧˧ | fawŋ˧˥ fan˧˥ | fawŋ˧˧ fan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ fajŋ˧˥ | fawŋ˧˥˧ fajŋ˧˥˧ |
Tính từ
sửaphong phanh
- Trống trải không kín đáo.
- Cửa ngỏ phong phanh.
Phó từ
sửaphong phanh
Tham khảo
sửa- "phong phanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)