Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

накаливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накалить) ‚(В)

  1. Nung nóng, nung đỏ, nung sáng, nung đến cao độ.
    накалить что-л. докрасна — nung đỏ cái gì
    перен. — làm... cực kỳ căng thẳng, làm... căng thẳng cao độ

Tham khảo

sửa