Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

{{|root=найт|vowel=и}} найтись Hoàn thành

  1. Xem находиться
  2. (не растеряться) nhanh trí, có tài ứng phó, có tài xoay xở, đối phó nhanh.
    он быстро нашёлся — anh ta đối phó nhanh, nó có tài xoay xở
    он всегда найдётся — bao giờ anh ta cũng rất nhanh trí, anh ta có tài ứng phỏtong mọi tình thế
    он не нашёлся, что ответить — nó lúng túng không biết trả lời thế nào, nó bí không trả lời được

Tham khảo sửa