найтись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của найтись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najtís' |
khoa học | najtis' |
Anh | naytis |
Đức | naitis |
Việt | naitix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=найт|vowel=и}} найтись Hoàn thành
- Xem находиться
- (не растеряться) nhanh trí, có tài ứng phó, có tài xoay xở, đối phó nhanh.
- он быстро нашёлся — anh ta đối phó nhanh, nó có tài xoay xở
- он всегда найдётся — bao giờ anh ta cũng rất nhanh trí, anh ta có tài ứng phỏtong mọi tình thế
- он не нашёлся, что ответить — nó lúng túng không biết trả lời thế nào, nó bí không trả lời được
Tham khảo
sửa- "найтись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)