назначение
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaназначение gt
- (пособия и т. п. ) [sự] quy định.
- (на дольжность) [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định.
- (функция) chức năng, chức vụ, mục đích, công dụng, nhiệm vụ.
- отвечать своему назначению — đáp ứng mục đích của mình
- использовать что-л. по назначению — dùng cái gì theo đúng mục đích của nó
- (лечебное) [sự] kê đơn, cho thuốc, cho đơn.
- по назначению врача — theo đơn bác sĩ [đã kê]
- место назначения — chỗ đến, chỗ đưa đến
Tham khảo
sửa- "назначение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)