наезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najezžát' |
khoa học | naezžat' |
Anh | nayezzhat |
Đức | najesschat |
Việt | naiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наехать)
- (на В) (наталкиваться) tông vào, va phải, húc vào, đụng phải
- (встречать кого-л., что-л. во время езды) gặp, gặp gỡ.
- (thông tục)(приезжать в каком-л. количестве) — đến
- наехало много гостей — khách khứa đến nhiều, nhiều khách đến
- тк. несов. (thông tục) — (бывать наездом) — thỉnh thoảng ghé lại, thỉnh thoảng tạt qua
Tham khảo
sửa- "наезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)