надувательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надувательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naduvátel'stvo |
khoa học | naduvatel'stvo |
Anh | naduvatelstvo |
Đức | naduwatelstwo |
Việt | nađuvatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнадувательство gt (thông tục)
Tham khảo
sửa- "надувательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)