Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

надрез

  1. (действие) [sự] rạch, mổ, xẻ, cứa, khía.
  2. (место) [đường, chỗ, vết] rạch, mổ, xẻ, cứa, khía, khấc.

Tham khảo

sửa