надзор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надзор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadzór |
khoa học | nadzor |
Anh | nadzor |
Đức | nadsor |
Việt | nađdor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнадзор gđ
- (Sự) Giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát.
- быть под надзором — bị giám sát, bị quản thúc, bị quản chế
- установить надзор за кем-л. — bố trí theo dõi ai, đặt sự kiểm soát đối với ai
- (орган контроля):
- санитарный надзор — đội kiểm tra vệ sinh
- прокурооский надзор — ban kiểm tra của viện công tố (viện kiểm sát)
Tham khảo
sửa- "надзор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)