Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

надзирать Thể chưa hoàn thành ((за Т))

  1. Giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát.
    надзирать за работами — theo dõi (giám sát) công việc

Tham khảo sửa