наделять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наделять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadelját' |
khoa học | nadeljat' |
Anh | nadelyat |
Đức | nadeljat |
Việt | nađeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наделить) ‚(В Т)
- Phân chia, chia phần, chia; (дарить) cho, biếu, tặng; перен. phú cho, ban cho.
- наделять землёй — chia ruộng đất, quân điền
- природа щедро наделила его талантами — trời phú cho ông ấy rất nhiều tài
Tham khảo
sửa- "наделять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)