надежда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надежда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadéžda |
khoa học | nadežda |
Anh | nadezhda |
Đức | nadeschda |
Việt | nađegiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнадежда gc
- (Sự, lòng, niềm, nỗi, mối) Hi vọng, hy vọng, hoài bão, kỳ vọng, hoài vọng.
- в надежде на что-л. — hi vọng vào cái gì, với ước vọng rằng...
- питать надежду — nuôi hi vọng, ấp ủ mối hy vọng, ôm ấp niềm kỳ vọng, hoài bão
- потерять всякую надежду — tuyệt vọng, mất hết hi vọng
- подавать большие надежды — có nhiều triển vọng, có nhiều hứa hẹn
Tham khảo
sửa- "надежда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)