наглядный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наглядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagljádnyj |
khoa học | nagljadnyj |
Anh | naglyadny |
Đức | nagljadny |
Việt | nagliađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаглядный
- (основанный на показе) trực quan.
- наглядное обучение — [việc] dạy học theo phương pháp trực quan
- наглядные пособия — giáo cụ trực quan
- наглядный урок — bài học trực quan
- (убедительный) hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, có sức thuyết phục.
- наглядный пример — tấm gương hiển nhiên, ví dụ rõ ràng, thí dụ có sức thuyết phục
- наглядное доказательство — chứng cớ hiển nhiên (rành rành)
Tham khảo
sửa- "наглядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)