Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наводчик

  1. (воен.) [người] pháo binh ngắm đại bác, đội viên ngắm súng.
  2. (вор) [tên] chỉ điểm cho kẻ trộm.

Tham khảo

sửa