навигация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của навигация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navigácija |
khoa học | navigacija |
Anh | navigatsiya |
Đức | nawigazija |
Việt | navigatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнавигация gc
- (судоходство) [ngành] giao thông đường thủy, vận tải đường thủy
- (мореплавание) [ngành] hàng hải
- (время судоходства) mùa tàu thủy chạy được.
- доступный для навигацияи — tàu thủy có thể chạy được, có thể thông tàu được
- (наука) hàng hải học, [môn, khoa] hàng hải, đạo hàng, dẫn đường.
Tham khảo
sửa- "навигация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)