Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

набросок

  1. (рисунок) [bức] phác họa, phác thảo, vẽ phác.
  2. (черновик) [bản] phác thảo, sơ thảo, viết nháp, viết thảo, nháp.

Tham khảo

sửa