набор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabór |
khoa học | nabor |
Anh | nabor |
Đức | nabor |
Việt | nabor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнабор gđ
- (ккда-л. ) [sự] tuyển, mộ, tuyển lựa, tuyển mộ, chiêu mộ
- (раьрчих) [sự] tuyển thợ
- (учащихся) [sự] tuyển sinh, chiêu sinh
- (в армию) [sự] tuyển binh, mộ lính.
- (комплек) bộ.
- (полигр.) (процесс) [sự] sắp chữ, xếp chữ
- (текст) bát chữ.
- сдать рукопись в набор — đưa bản thảo đi sắp chữ
- набор слов — một mớ từ ngữ chắp nhặt vô nghĩa
- набор высоты — ав. — [sự] bay lên cao, vút lên cao, lên độ cao
Tham khảo
sửa- "набор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)