мятежный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мятежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjatéžnyj |
khoa học | mjatežnyj |
Anh | myatezhny |
Đức | mjateschny |
Việt | miateginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мятежный
- (Tham gia) Nổi loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động.
- мятежное войско — đội quân [làm] binh biến, bộ đội nổi loạn
- (бурный) sôi nổi, hăng hái, mãnh liệt.
- мятежный характер — tính tình sôi nổi, tính khí mãnh liệt
Tham khảo sửa
- "мятежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)