мягкосердечный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мягкосердечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjagkoserdéčnyj |
khoa học | mjagkoserdečnyj |
Anh | myagkoserdechny |
Đức | mjagkoserdetschny |
Việt | miagcoxerđetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мягкосердечный
Tham khảo sửa
- "мягкосердечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)