Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vị tha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḭʔ
˨˩
tʰaː
˧˧
jḭ
˨˨
tʰaː
˧˥
ji
˨˩˨
tʰaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˨˨
tʰaː
˧˥
vḭ
˨˨
tʰaː
˧˥
vḭ
˨˨
tʰaː
˧˥˧
Tính từ
sửa
vị tha
Lấy lòng
bác ái
mà
chuyên chú
làm lợi
cho
kẻ khác
;
trái
với
vị kỉ
.
Chủ nghĩa
vị tha
.
Lòng
vị tha
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
altruistic
;
unselfish
;
selfless
Tham khảo
sửa
"
vị tha
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)