Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân ái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
aːj
˧˥
ɲəŋ
˧˥
a̰ːj
˩˧
ɲəŋ
˧˧
aːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
aːj
˩˩
ɲən
˧˥˧
a̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
nhân ái
(
Dùng hạn chế trong một vài tổ hợp
) .
Yêu
thương
con người
.
Giàu lòng
nhân ái
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân ái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)