Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

мутнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: помутнеть)

  1. (о жидкости) đục ra, vẩn ra, lầm đi
  2. (о стекле) mờ đi.

Tham khảo

sửa