мудрый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мудрый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múdryj |
khoa học | mudryj |
Anh | mudry |
Đức | mudry |
Việt | muđry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмудрый
- Sáng suốt, anh minh, khôn ngoan, thông minh, minh mấn.
- мудрый человек — người thông minh (sáng suốt, anh minh)
- мудрое решение — quyết định sáng suôt
- мудрый совет — lời khuyên khôn ngoan
Tham khảo
sửa- "мудрый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)